Có 2 kết quả:

召开 zhào kāi ㄓㄠˋ ㄎㄞ召開 zhào kāi ㄓㄠˋ ㄎㄞ

1/2

Từ điển phổ thông

triệu tập, mời đến

Từ điển Trung-Anh

(1) to convene (a conference or meeting)
(2) to convoke
(3) to call together

Từ điển phổ thông

triệu tập, mời đến

Từ điển Trung-Anh

(1) to convene (a conference or meeting)
(2) to convoke
(3) to call together