Có 2 kết quả:
召开 zhào kāi ㄓㄠˋ ㄎㄞ • 召開 zhào kāi ㄓㄠˋ ㄎㄞ
giản thể
Từ điển phổ thông
triệu tập, mời đến
Từ điển Trung-Anh
(1) to convene (a conference or meeting)
(2) to convoke
(3) to call together
(2) to convoke
(3) to call together
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
triệu tập, mời đến
Từ điển Trung-Anh
(1) to convene (a conference or meeting)
(2) to convoke
(3) to call together
(2) to convoke
(3) to call together
Bình luận 0